--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết lẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết lẽ
+
Exhaust one's arguments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết lẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hết lẽ"
:
hạt lệ
hạt lựu
hết lẽ
hết lời
hớt lẻo
huyết lệ
Những từ có chứa
"hết lẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reason
argue
argument
obscenity
clincher
clencher
concubinary
good sense
commonsense
casuistry
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
hết lẽ
:
Exhaust one's arguments
+
dispart
:
chia, phân phối
+
grubber
:
người xới, người bới
+
nảy nòi
:
Begin to sprout (a defect not hereditary)Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thếOf all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence
+
nóng nảy
:
Hot-temperedTính khí nóng nảyTo have a hot temper